TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cũng như vậy

cũng như vậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũng như thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

la tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũng như thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũng tác giả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính cái ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũng cái đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng như vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương tự như vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cũng như vậy

ebenso

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

it.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dasselbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichfalls

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er sagt immer dasselbe

lúc nào anh ta cũng nói như thể.

hier gibt es ebenso gute Straßen

ở đây cũng có những con đường tốt như thế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(ganz) ebenso wie...

hoàn toàn như , hệt như, y như, tương tự như, như, như thế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dasselbe /(Demonstrativpron.)/

chính cái ấy; cũng cái đó; cũng như vậy;

lúc nào anh ta cũng nói như thể. : er sagt immer dasselbe

eben /SO (Adv.)/

cũng như vậy; cũng như thế; bằng nhau;

ở đây cũng có những con đường tốt như thế. : hier gibt es ebenso gute Straßen

gleichfalls /(Adv.)/

đúng như vậy; tương tự như vậy; cũng như vậy (auch, ebenfalls);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ebenso /adv/

cũng như vậy, cũng như thế; bỏi vậy, như vậy, như thế, do đó; (ganz) ebenso wie... hoàn toàn như , hệt như, y như, tương tự như, như, như thế.

it. /item (/

item 1. cũng như thé, cũng như vậy; 2. cũng tác giả.