kurzsichtig /a/
1. cận thị; 2. thiển cận.
Kurzsichtigkeit /f =/
1. [sự] cận thị; 2. [sự, tính chất] thiển cận, cận thị, không nhìn xa thấy rông.
blöd /a/
1. cận thị; 2. suy nhược trí tuệ, tối dạ, tôi trí, ngu si, si ngóc, đần độn, đần, đụt, lẩm cẩm, lần cẫn, lú lấp, ngây ngô, thộn, lú, ngu ngác, dại, khô dại, dại dột; 3. rụt rè, nhút nhát, thẹn thò, hay thẹn, ngượng ngủng, ké né, sợ sệt