bedecken /(sw. V.; hat)/
phủ lên;
che lên;
đắp lên;
đậy;
bọc;
trùm;
mạ;
lợp [mit + Dat : với/bằng ];
dùng một tắm khăn phủ thi hài : den Leichnam mit einem Tuch bedecken nàng lấy hai bàn tay che mặt : sie bedeckte ihr Gesicht mit den Händen trải bàn bằng một cái khăn : den Tisch mit einem Tuch bedecken (nghĩa bóng) không tỏ thái độ gì. : sich bedeckt halten