Việt
dây néo
dây vịn
dây căng
dây kéo
dây buộc tàu thuyền
dây buộc tàu.
thanh giằng
thanh néo
dây điều chỉnh tầm bay
dây néo .
Anh
stay
back guy
backstay
painter
stay wire
backstay cable
guy
guy line
halyard
hauler
tightening cord
tieback
Đức
Stag
Haltetau
Rüstseil
Fangleine
Spannseil
Flaggleine
Gummiseil
thanh giằng, dây néo, thanh néo
Haltetau /n -s. -e/
dây néo, dây buộc tàu.
Gummiseil /n -(e)s, -e (hàng không)/
dây điều chỉnh tầm bay, dây néo (của khinh khí cầu).
Stag /[Jta:k], das; -[e]s, -e[n] (Seew.)/
dây néo (của cột buồm);
Haltetau /das/
dây néo; dây buộc tàu thuyền;
Fangleine /f/VT_THUỶ/
[EN] painter
[VI] dây néo (cố định tàu thuyền)
Stag /nt/VT_THUỶ/
[EN] stay
[VI] dây néo, dây vịn (thừng, chão)
Spannseil /nt/CT_MÁY/
[EN] tightening cord
[VI] dây căng, dây néo
Flaggleine /f/VTHK/
[EN] halyard
[VI] dây néo, dây kéo
back guy, backstay
dây néo (cố định tàu thuyền)
painter /giao thông & vận tải/
Rüstseil n; dây néo dù Seilwerk n, Fangleine f