Việt
gầu
gáo
thùng
cung
vòng
quai
máy hút bùn
gầu xúc.
gầu xúc
phễu
gáo cũa thiết bị múc
tay
máy đóng bao
cánh
pĩttông
ống lót
tàu của máy đóng bao
thợ đóng bao
Anh
bail
bagger
bailer
dredge bucket
bucket
Đức
Kopfschuppen
AusguAlöffel
Satteldecke
Baggereimer
Kopfschuppe
Die Mischungsbestandteile wie Kautschuk, Ruße, helleFüllstoffe, Kautschuk-Chemikalien, Weichmacher werden ma-nuell mit Hilfe von Kippkübeln halb- bzw. vollautomatisch über Dosier-Verwiegeanlagen eingegeben.
nhạt, hóa chất cao su, chất làm mềm được cho vào bằngay với sự hỗ trợ của các gầu chứa có thể đổ nghiêng bằnghệ thống cân định liều lượng bán tự động hoặc hoàn toàn tự động.
gầu, gáo, cung, vòng; quai (cấm)
thùng; gầu; cánh (tuabin); pĩttông (bơm); ống lót (máy nén)
gầu; máy hút bùn; tàu của máy đóng bao; thợ đóng bao
gầu, gáo cũa thiết bị múc
gầu, gáo, cung, vòng; quai, tay (ầm)
gầu; máy hút bùn; máy đóng bao
Kopfschuppe /die (meistPL)/
gầu (Schuppe);
Kopfschuppen /pl/
gầu; Kopf
AusguAlöffel /m -s, =/
cái] gầu, gáo;
Satteldecke /f =, -n/
cái] gầu, gáo, gầu xúc.
Baggereimer /m -s, = (kĩ thuật)/
cái] gầu, gầu xúc, thùng, phễu; Bagger
bagger, bail, bailer
1) cái gầu Schöpfer m;
2) (kỹ) (của máy xúc) Eimer m;
3) (ở trên d' âu) Schuppe f, Kopfschuppen f/pl