TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạn chỗ

hạn chỗ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định vị trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định khu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định xú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu trú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hạn chố

hạn chố

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
han cho

biếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phú cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

han cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hạn chỗ

lokalisieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hạn chố

lokalisieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
han cho

bedenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. bei der Erbteilung reichlich bedenken

chia phần thừa ké cho ai một cách rộng rãi-, ein Theaterstück mit großem Beifall bedenken: dành cho vở nhạc kịch sự hoan hô' nồng nhiệt-, sie bedachten sich [gegen- seitig]/(geh.:) einander mit Schimpfwörtern: (mỉa mai) họ tặng cho nhau những lời chửi rủa nặng nề.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lokalisieren /vt/

hạn chỗ, hạn định, định vị trí, định khu, định xú, khu trú.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedenken /(unr. V.; hat)/

(geh ) biếu; tặng; cho; ban; phú cho; han cho (beschenken);

chia phần thừa ké cho ai một cách rộng rãi-, ein Theaterstück mit großem Beifall bedenken: dành cho vở nhạc kịch sự hoan hô' nồng nhiệt-, sie bedachten sich [gegen- seitig]/(geh.:) einander mit Schimpfwörtern: (mỉa mai) họ tặng cho nhau những lời chửi rủa nặng nề. : jmdn. bei der Erbteilung reichlich bedenken

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hạn chố

lokalisieren vt

hạn chỗ

lokalisieren vt