Việt
hiệu chính
điều chỉnh
chỉnh lý
hiệu đính
lắp
kháp vào.
chỉnh lí
kiểm tra.
đồng chỉnh
xếp hàng
đóng khung
Anh
align
Đức
korrigieren
berichtigen
verbessern
adjustieren
justieren
ausrichten
Pháp
aligner
Maschinenbaustähle (Hauptsymbol E)
Thép chế tạo máy (ký hiệu chính E)
Aufbau der Kurznamen mit den Hauptsymbolen
Cách sắp đặt tên tắt với ký hiệu chính
Kurznamen für Stähle, Hauptsymbole (Fortsetzung)
Tên tắt của thép, ký hiệu chính (tiếp theo)
Flacherzeugnisse zum Kaltumformen (Hauptsymbol D)
Sản phẩm dẹp để cán nguội (ký hiệu chính: D)
Hauptsymbole
Các ký hiệu chính
điều chỉnh,hiệu chính,đồng chỉnh,xếp hàng,đóng khung
[DE] ausrichten
[VI] điều chỉnh, hiệu chính; đồng chỉnh, xếp hàng; đóng khung (đ)
[EN] align
[FR] aligner
adjustieren /vt/
1. chỉnh lý, hiệu chính, hiệu đính; lắp, kháp vàơ; 2. (in) lắp, kháp vào.
justieren /vt (kĩ thuật)/
chỉnh lí, hiệu chính, hiệu đính, điều chỉnh, kiểm tra.
- đgt (H. hiệu: khảo sát; chính: đúng) Sửa lại cho đúng: Bài báo đã được hiệu chính trước khi đưa in.
korrigieren vt, berichtigen vt, verbessern vt