Việt
Mạch điện
đường dẫn điện
kỹ thuật điện
hệ thống mạch điện
mạch vi điện tử
đường điện
Hình tròn
vòng tròn
mạch điện
Anh
electric circuit
Circuit
Electrical circuit
line
Electrotechnical circuits
circuit
closure
circuitry
Electric circuit
circle
Đức
Stromkreis
Elektrische Schaltung
Schaltkreis
Schaltung
Elektrotechnische Schaltungen
Schaltungen
elektrotechnische
Elektrischer Kreislauf
Kreis
Pháp
circuit électrique
circuits
Die Gruppenschaltung (Gemischte Schaltung)
Mạch điện nhóm (mạch điện hỗn hợp)
Die Reihen- und Parallelschaltung
Mạch điện nối tiếp và mạch điện song song
Dabei werden grundsätzlich zwei Schaltungsarten unterschieden, Reihenschaltung und Parallelschaltung.
Ta phân biệt hai mạch điện cơ bản: mạch điện nối tiếp và mạch điện song song.
Der elektrische Stromkreis
Mạch điện
Elektrischer Stromkreis
[VI] Hình tròn, mạch điện , vòng tròn
[EN] circle
đường điện, mạch điện
Stromkreis /der/
mạch điện;
Schaltung /die; -, -en/
Schaltkreis /der (Elektronik)/
mạch điện; mạch vi điện tử;
Stromkreis /m -es, -e (điện)/
mạch điện; Strom
[VI] mạch điện
[EN] Electric circuit
[VI] Mạch điện
[DE] Elektrischer Kreislauf
[EN] electric circuit
[FR] circuit électrique
mạch điện,hệ thống mạch điện
[DE] Schaltung
[VI] mạch điện; hệ thống mạch điện
[EN] circuitry
[FR] circuits
[EN] circuit
Circuit /VẬT LÝ/
mạch điện (sự)
[EN] Electrotechnical circuits
Schaltungen,elektrotechnische
[VI] Mạch điện, kỹ thuật điện
Schaltkreis /m/Đ_TỬ/
[VI] mạch điện (mạng với một hoặc nhiều nút dòng)
Stromkreis /m/ĐIỆN/
[EN] circuit, electric circuit
elektrische Schaltung /f/ĐIỆN, Đ_TỬ/
Stromkreis /m/KT_ĐIỆN/
[EN] line
[VI] đường dẫn điện, mạch điện (ở công tắc ấn nút)
[EN] Electrical circuit (ABS)
[VI] Mạch điện (ABS)
mạch điện /n/ELECTRO-PHYSICS/
Đường dẫn theo các electron từ nguồn điện (máy phát điện hoặc pin), qua hệ thống điện và quay trở lại nguồn.