circuit
['sə:kit]
o mạch điện
Đường chạy của dòng điện.
o mạch sơ đồ; chu trình; chu vi
§ closed circuit : mạch đóng, mạch kín
§ decay circuit : mạch phân rã
§ ignition circuit : mạch đánh lửa
§ impulse circuit : mạch xung
§ magnetic circuit : mạch từ
§ mud circuit : dòng bùn
§ supply circuit : mạch cấp
§ ventilation circuit : vành thông gió
§ volume control circuit : sơ đồ khống chế dung lượng, sơ đồ kiểm tra thể tích