TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

circuit

mạch điện

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

mạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chu trình

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

chu vi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sơ đồ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

chu tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

mạng điện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường bao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự tuần hoàn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự vòng quanh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mạch sơ đồ

 
Tự điển Dầu Khí

1.mạch 2.chu tuyến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường vòng quanh closed ~ đa giác khép kín

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường đo khép kín

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường viền khép kín geodetic ~ đa giác trắc địa time break ~ mạch thời gian nổ vỡ timing ~ mạch đánh dấu thời gian

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sơ đồ điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch đa hợp

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mt. mạch

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đường về

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tuần hoàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưu trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xích chuỗi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự luân chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
5elf-holding circuit

Mạch tư glữ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Mạch tư lưu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

circuit

circuit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
2-terminal circuit

2-terminal circuit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
5elf-holding circuit

5elf-holding circuit

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

circuit

Schaltkreis

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Schaltung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schaltsystem

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Netz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leitungskreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreislauf

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stromkreis

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
2-terminal circuit

Zweipol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
5elf-holding circuit

Selbsthalteschaltung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

2-terminal circuit

bipôle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dipôle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
circuit

circuit

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Selbsthalteschaltung

[VI] Mạch tư glữ, Mạch tư lưu

[EN] 5elf-holding circuit

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

circuit

đường về, tuần hoàn, dòng điện, lưu trình, xích chuỗi, mạch, sự luân chuyển

Từ điển pháp luật Anh-Việt

circuit

: chu luân, chu vi (cùa một thành phả), đường chung quanh (vật gi) [L] dịa hạt tuần du (quàn hạt) cùa tòa án lưu động (Anh quốc có 8 quàn hạt, Mỹ có 9 quản hạt) - circuit judge - thâm phán tuân du (lưu dộng) [HC| địa hạt tòn giáo cùa Giáo hội theo dòng giám lý.

Từ điển toán học Anh-Việt

circuit

mt. mạch, chu tuyến, sơ đồ, chu trình

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

circuit

[DE] Schaltkreis

[VI] mạch đa hợp

[EN] circuit

[FR] circuit

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kreis

circuit

Kreislauf

circuit

Schaltkreis

circuit

Schaltung

circuit

Schaltung

circuit (technique)

Stromkreis

circuit

Stromkreis

circuit (failure)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Schaltung

[EN] circuit

[VI] mạch điện

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Circuit

mạch điện

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

circuit

mạch điện Mạch điện là một đường dẫn điện hoàn chỉnh (khép kín) và dòng điện có thể chạy bên trong. Một mạch điện phải chứa nguồn điện, tải tiêu thụ năng lượng, và các đường dây dẫn dòng điện.

Từ điển phân tích kinh tế

circuit

chu trình

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Circuit /VẬT LÝ/

mạch điện

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

2-terminal circuit /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zweipol

[EN] 2-terminal circuit

[FR] bipôle; dipôle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circuit

chu tuyến

circuit

sơ đồ (điện)

circuit

sơ đồ điện

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

circuit

1.mạch 2.chu tuyến, chu vi, đường vòng quanh closed ~ đa giác khép kín, đường đo khép kín, đường viền khép kín geodetic ~ đa giác trắc địa time break ~ mạch thời gian nổ vỡ timing ~ mạch đánh dấu thời gian

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaltkreis /m/Đ_TỬ/

[EN] circuit

[VI] mạch điện (mạng với một hoặc nhiều nút dòng)

Schaltkreis /m/V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] circuit

[VI] mạch

Schaltung /f/M_TÍNH, ĐIỆN/

[EN] circuit

[VI] mạch (điện)

Schaltung /f/V_LÝ/

[EN] circuit

[VI] mạch

Kreis /m/VT&RĐ/

[EN] circuit

[VI] mạch

Netz /nt/CNSX/

[EN] circuit

[VI] mạch (thiết bị gia công chất dẻo)

Leitungskreis /m/KT_LẠNH/

[EN] circuit

[VI] mạch

Tự điển Dầu Khí

circuit

['sə:kit]

o   mạch điện

Đường chạy của dòng điện.

o   mạch sơ đồ; chu trình; chu vi

§   closed circuit : mạch đóng, mạch kín

§   decay circuit : mạch phân rã

§   ignition circuit : mạch đánh lửa

§   impulse circuit : mạch xung

§   magnetic circuit : mạch từ

§   mud circuit : dòng bùn

§   supply circuit : mạch cấp

§   ventilation circuit : vành thông gió

§   volume control circuit : sơ đồ khống chế dung lượng, sơ đồ kiểm tra thể tích

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

circuit

mạch về kỹ thuật, bất kỳ dường nào có thề mang dòng điện. Tồng quát hơn, thuật ngữ dùng đề chi tõ hợp các linh kiện nối VỚI nhau đề thực hiện nhiệm vụ riêng, ỏ mức này, máy tính gồm một mạch đơn; ở mức khác, nó gồm hàng trăm mạch nốl với nhau.

circuit

mạch VLSI A' em very large scale Integrated circuit.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Circuit

mạch điện

Từ điển Polymer Anh-Đức

circuit

Schaltkreis, Schaltsystem; (wiring) Schaltung, Schaltkreis

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

circuit

mạch; chu vi, đường bao; sự tuần hoàn, sự (đi) vòng quanh; sơ đồ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

circuit

chu trình, mạch

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

circuit

mạch, mạng điện