TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nét đặc trưng

nét đặc trưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc thái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nét chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc thù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nét đặc thù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ đặc trưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc điểm riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấu hiệu đặc trưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cách đặc trưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu hiệu đặc trưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc điểm phân biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dấu kiểm xác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính đặc trưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc điểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nét đặc trưng

 feature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trademark

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hallmark

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nét đặc trưng

Charaktereigenschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kolorit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauptzug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Profil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prägung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Charakterzug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wesenszug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Physiognomie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eigenartigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kennung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Besonderheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterscheidungsmerkmal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Jeder Kettfaden bindet im Rapport nur einmal ab, dadurch entstehen lange Flottungen, die die Eigenschaften prägen.

Mỗi sợi dọc trong ráppo chỉ đan xen một lần, qua đó phát sinh các vân nổi dài, tạo nên nét đặc trưng của loại vải này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Besonderheit dieser Erscheinung ist, dass...

đặc điềm của hiện tượng này là...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Charaktereigenschaft /f =, -en/

nét đặc trưng, tính đặc trưng, đặc điểm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hallmark

Dấu kiểm xác (vàng bạc), nét đặc trưng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kolorit /[auch: ... rit], das; -[e]s, -e, auch/

sắc thái; nét đặc trưng (của thành phô’, cảnh vật );

Hauptzug /der/

nét chính; nét đặc trưng;

Profil /[pro'frl], das; -s, -e/

(bildungsspr ) hình tượng; nét đặc trưng;

Prägung /die; -, -en/

đặc tính; nét đặc trưng;

Charakterzug /der/

nét đặc trưng; đặc thù (của một thời kỳ, giai đoạn, sự việc);

Wesenszug /der/

nét đặc thù; nét đặc trưng;

Physiognomie /[fyziogno'mi:], die; -, -n/

(Fachspr ) vẻ đặc trưng; nét đặc trưng;

Eigenartigkeit /die/

(o Pl ) đặc điểm riêng; nét đặc trưng (das Eigenartigsein);

Kennung /die; -, -en/

(Fachspr ) đấu hiệu đặc trưng; nét đặc trưng; đặc điểm (Charak teristik);

Charaktereigenschaft /die (meist PI.)/

nét đặc trưng; tính cách đặc trưng; đặc điểm;

Besonderheit /die; -, -en/

đặc điểm; đặc tính; nét đặc trưng; nét đặc thù;

đặc điềm của hiện tượng này là... : die Besonderheit dieser Erscheinung ist, dass...

Unterscheidungsmerkmal /das/

dấu hiệu đặc trưng; nét đặc trưng; đặc điểm phân biệt;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

trademark

Nét đặc trưng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feature

nét đặc trưng

feature

nét đặc trưng