Kolorit /[auch: ... rit], das; -[e]s, -e, auch/
sắc thái;
nét đặc trưng (của thành phô’, cảnh vật );
Hauptzug /der/
nét chính;
nét đặc trưng;
Profil /[pro'frl], das; -s, -e/
(bildungsspr ) hình tượng;
nét đặc trưng;
Prägung /die; -, -en/
đặc tính;
nét đặc trưng;
Charakterzug /der/
nét đặc trưng;
đặc thù (của một thời kỳ, giai đoạn, sự việc);
Wesenszug /der/
nét đặc thù;
nét đặc trưng;
Physiognomie /[fyziogno'mi:], die; -, -n/
(Fachspr ) vẻ đặc trưng;
nét đặc trưng;
Eigenartigkeit /die/
(o Pl ) đặc điểm riêng;
nét đặc trưng (das Eigenartigsein);
Kennung /die; -, -en/
(Fachspr ) đấu hiệu đặc trưng;
nét đặc trưng;
đặc điểm (Charak teristik);
Charaktereigenschaft /die (meist PI.)/
nét đặc trưng;
tính cách đặc trưng;
đặc điểm;
Besonderheit /die; -, -en/
đặc điểm;
đặc tính;
nét đặc trưng;
nét đặc thù;
đặc điềm của hiện tượng này là... : die Besonderheit dieser Erscheinung ist, dass...
Unterscheidungsmerkmal /das/
dấu hiệu đặc trưng;
nét đặc trưng;
đặc điểm phân biệt;