Klappe /f =,-n/
1. van, xu páp, nắp hơi, lưôi gà; 2. [cái] cửa lò; 3. nắp xếp, nắp gấp; cửa xép; 4. [cái] của sổ con, cửa thông hơi; 5. (quân sự) [cái] cầu vai; 6. [cái] vỉ ruồi; 7. cái giưòng; in die Klappe kriechen sich in die - werfen [hauen] nằm kềnh ra ngủ, nằm ngủ; ♦ die Klappe auf reißen tán chuyện, tán gẫu, khoe khoang;