TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghi vấn

nghi vấn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghi ngở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoài nghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghi hoặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngờ vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngờ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nghi vấn

 query

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nghi vấn

zweifeln an D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bezweifeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zweifelhaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unklar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fraglich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

interrogativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zweifeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein interrogatives Pronomen

một đại từ nghi vấn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zweifeln /vi (an D)/

vi (an D) nghi ngở, hoài nghi, nghi vấn, nghi hoặc, ngờ vực, ngờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

interrogativ /[intarroga'ti:f] (Adj.) (Sprachw.)/

hỏi; nghi vấn;

một đại từ nghi vấn. : ein interrogatives Pronomen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 query

nghi vấn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghi vấn

zweifeln vi an D, bezweifeln vt; zweifelhaft (a), unklar (a), fraglich (a)