Austausch /der; -[e]s/
sự trao đổi;
sự đổi chác;
Umwechslung /die; -, -en/
sự trao đổi;
sự đổi chác;
Eintausch /der; -[e]s/
sự đổi;
sự trao đổi;
sự đổi chác;
: im
Umtausch /der; -[e]s, -e (PI. selten)/
sự chuyển đổi;
sự đổi chác;
sự trao đổi;
Vertauschung /die; -, -en/
sự đổi;
sự trao đổi;
sự đổi chỗ;
sự hoán vị;
Exchange /[iks'tjeind3], die; -, -n (Bankw.)/
sự trao đổi;
sự thanh toán nợ bằng hối phiếu;
tỷ giá hôi đoái (Tausch, Kurs);