Gemeindehaus /n -es, -häuser/
1. tòa thị chính; 2. (thiên chúa giáo) nhà xú; Gemeinde
Bürgermeisterei /f =, -en/
1. tòa thị chính; 2. khu vực của thị trưỏng.
magistral /a/
1. [thuộc về] tòa thị chính, thị sảnh, đô sảnh; 2. [thuộc về] đưòng chính.
Gemeinderat /m -es, -rate/
1. hội đồng xã (phường, thị xã); 2. tòa thị chính; 3. ủy viên hội đồng xã (phưòng, thị xã); Gemeinde
Munizipalität /f =, -en/
tòa thị chính, thị sảnh, đô sảnh, tòa đốc lí.
Magistrat /m -(e)s, -e/
ủy ban hành chính thành phố, tòa thị chính, thị sảnh, đô sảnh.
stadtrat /m -(e)s, -ra/
1. tòa thị chính, tòa đô sảnh, thị sảnh; toà đốc lí; 2. cổ vấn tòa thị chính;
G /Gemeinde/
Gemeinde 1. công xã, xã, hội; 2. tòa thị chính; thị sânh, đô sảnh, tòa dóc lí; 3. xú đạo, xú, giáo khu.
Gemeinde /f =, -n/
1. công xã, xã; 2. tòa thị chính, tòa đốc lí, đô sánh, th| sảnh; 3. (tôn giáo) giáo khu, xú đạo.
Gde /Gemeinde/
Gemeinde 1. công xã, xã, hôi; 2. tòa thị chính, đô sảnh, tòa dóc lí; 2. xú đạo, xú, giáo khu.