woraus /[vo'raus] (Adv.)/
(relativisch) từ đó;
bằng cái đó;
loại gỗ mà đồ vật được làm ra. : das Holz, woraus die Möbel gemacht sind
seither /(Adv.)/
(selten) từ ấy;
từ đó (seitdem);
dortdorther /(Adv.)/
từ đó;
từ chỗ ấy (von dort);
daraus /[da’raus] (Adv.)/
ra khỏi đó;
từ đó;
cô ta đi ra suối và múc nưởc ở đó lên. : sie ging zum Brunnen und schöpfte daraus
davon /[da'fon] (Adv.)/
từ (sô' lượng) đó;
trong số đó;
tôi muốn mua nửa cân của món ấy. : ich hätte gern ein halbes Pfund davon
davon /[da'fon] (Adv.)/
từ đó;
theo quan điểm đó;
từ sự kiện ấy;
về điều đó;
nó chỉ nói đến chuyện đó. : er redet nur davon