TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thịnh hành

thịnh hành

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thường thấy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ưu thế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phổ biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp thời trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng mốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tuần hoàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng quay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
thịnh hành .

thông dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịnh hành .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thịnh hành

 prevailing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Prevalence

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

prevaling

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

currency

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thịnh hành

sehr verbreitet sein.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Prävalenz

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

obwalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

modern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thịnh hành .

Marktgängigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein großer Teil der Folien, die in der Automobilindustrie und bei der Kofferherstellung zum Einsatz kommen, wird auf Kalandern erzeugt.

Một số lượng lớn màng đang thịnh hành trong công nghiệp ô tô và chế tạo vali được sản xuất bởi quy trình cán láng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

currency

lưu hành, thịnh hành, sự tuần hoàn, vòng quay

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

obwalten /(sw. V.; waltet ob/ obwaltet, waltete ob/ obwaltete, hat obwaltet/ (auch:) obgewaltet, zu obwalten/ (auch:) obzuwalten) (veraltend)/

tồn tại; thịnh hành; phổ biến (gegeben sein, bestehen);

modern /[mo'dern] (Adj.)/

hợp thời trang; đúng mốt; thịnh hành;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Marktgängigkeit /f =/

sự] thông dụng, thịnh hành (về hàng hóa).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

prevaling

ưu thế(gió), thịnh hành(gió)

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thịnh hành,thường thấy

[DE] Prävalenz (te)

[EN] Prevalence (te)

[VI] thịnh hành, thường thấy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prevailing /cơ khí & công trình/

thịnh hành

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thịnh hành

sehr verbreitet sein.