Monteur /m/CNSX/
[EN] erector
[VI] thợ lắp ráp
Schlosser /m/ÔTÔ, CT_MÁY, CƠ/
[EN] fitter, locksmith, mechanic, metalworker
[VI] thợ nguội, thợ lắp ráp
Bautischler /m/XD/
[EN] joiner
[VI] thợ lắp ráp, thợ mộc
Monteur /m/ÔTÔ, CT_MÁY/
[EN] assembler, fitter
[VI] thợ lắp ráp, thợ lắp máy
Monteur /m/CƠ/
[EN] erector, fitter
[VI] thợ lắp ráp, thợ lắp máy
Monteur /m/VT_THUỶ/
[EN] erector
[VI] thợ lắp máy, thợ lắp ráp