Abscheider /m -s, = (kĩ thuật)/
bể lắng, thiết bị lắng; bộ phận phân ly; (mỏ) máy chọn quặng; [bộ máy] gom, bắt, thu hồi.
Scheidebehalter /m/
bể lắng, thiết bị lắng;
Sumpf /m -(e)s, Sümpf/
m -(e)s, Sümpfe 1. [đầm, bãi, vũng] lầy, đất lầy, ao bùn; 2. (kĩ thuật) bể lắng, thiết bị lắng; 3. bộ phận nhào đắt; mỏ đất sét lộ thiên; 4. (mỏ) rốn giếng, hồ thu nưóc.