TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thoáng khí

thoáng khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoáng gió

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoáng mát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thông thoáng tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoáng hơi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thống gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quạt gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thoáng khí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khứu giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngỗng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần lồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần mũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi hóng mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi dạo chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thoáng khí

thoáng khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thoáng khí

atmungsaktiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thoáng khí

luftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gut durchlüftet.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entlüften

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nase

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Behälter an einem gut belüfteten Ort aufbewahren

Bảo quản bình chứa ở nơi thoáng khí

P403 An einem gut belüfteten Ort aufbewahren.

P403 Bảo quản ở chỗ thật thoáng khí.

Nur in gut belüfteten Bereichen verwenden

Chỉ sử dụng trong những khu vực thật thoáng khí

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für gute Be­ und Entlüftung sorgen.

Giữ cho thoáng khí và thông gió.

Bei der Arbeit für gute Lüftung sorgen.

Khi làm việc giữ cho thoáng khí.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) die Nase schnauben [putzen, schneuzen]

xì mũi, hí mũi, xỉ mũi, khịt;

die Nase rümpfen {ziehen, verziehen]

nhăn mũi, khinh bĩ;

durch die Nase

réden nói giọng mũi, hát giọng mũi;

etw in die Nase bekommen

đánh hơi;

die Nase hoch tragen

héch mũi, lên giọng, làm cao;

der Nase nach

1, thẳng đuột; 2, [một cách] may rủi, cầu may;

j -m etw vor der Nase wegschnappen (wegnehmenj

giật láy, giằng láy; die ~ in

j-m eins auf die Nase geben

kéo ai xuống, đẩy ai ngồi xuóng;

} -m éine Nase dréhen

đanh lùa, lừa dói, lừa bịp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entlüften /vt/

1. thống gió, thoáng gió, quạt gió; 2. (kĩ thuật) thống khí, thoáng khí, làm thoáng khí.

Nase /ỉ =, -n/

1. mũi; sich (D) die Nase schnauben [putzen, schneuzen] xì mũi, hí mũi, xỉ mũi, khịt; die Nase rümpfen {ziehen, verziehen] nhăn mũi, khinh bĩ; durch die Nase réden nói giọng mũi, hát giọng mũi; die - blútet mir tôi bị chảy máu cam; 2. khứu giác; [sự, tài] đánh hơi, ngủi; etw in die Nase bekommen đánh hơi; 3.(chỉ tính chất, trạng thái của ngưdi); die Nase hoch tragen héch mũi, lên giọng, làm cao; die - hängen lassen buồn rầu, ủ rũ, mất hứng, nhụt chí; 4. (kĩ thuật) ngỗng (trục), vắu, mông, phần lồi; đoạn chìa, gò, tai; 5. phần mũi, mũi (tàu); ♦ der Nase nach 1, thẳng đuột; 2, [một cách] may rủi, cầu may; sich den Wind um die - wehen lassen 1, ỏ nhiều nơi; 2. thoáng khí, đi hóng mát, đi dạo chơi; j -m etw vor der Nase wegschnappen (wegnehmenj giật láy, giằng láy; die Nase in etw (A) stécken chúi mũi vào; seine Nase aus etw(D) lassen đủng can thiệp vào; j-m eins auf die Nase geben kéo ai xuống, đẩy ai ngồi xuóng; } -m éine Nase dréhen đanh lùa, lừa dói, lừa bịp; j -n an der - herumführen [herümziehen] đánh lừa, lưòng gạt.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thoáng gió,thoáng hơi,thoáng khí

gut durchlüftet.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

atmungsaktiv /(Adj.) (Werbespr.)/

thoáng khí; thông khí (luftdurchlässig);

luftig /(Adj.)/

thoáng mát; thoáng khí; được thông thoáng tốt;