Việt
vòi rót
miệng rót
rãnh rót
vòi hút
vòi vặn
máng nghiêng
máng chảy
lỗ ra gang
máng ra thép
máng chính ra gang
miệng phun
mỏ phun
vòi phun
rãnh trào
Anh
pour spout
spout
pouring spout
tang
tap
Đức
Ausguß
Auslaufrückstand
Zapfhahn
máng nghiêng, máng chảy, lỗ ra gang, máng ra thép, máng chính ra gang, miệng phun, mỏ phun, vòi phun, vòi rót, miệng rót, rãnh rót, rãnh trào
Zapfhahn /der/
vòi hút; vòi vặn; vòi rót (rượu, xăng V V );
pour spout, pouring spout, spout
pour spout, tang, tap
Ausguß /m/B_BÌ/
[EN] pour spout
[VI] vòi rót
Auslaufrückstand /m/SỨ_TT/
[EN] spout
[VI] vòi rót, miệng rót, rãnh rót