TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vảy cán

vảy cán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỏ thép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vảy thép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xỉ lò nung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vảy ôxit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xỉ lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tro núi lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tro

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đồ phế thải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

than qua lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỏ ôxit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp vảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vảy bong khi cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quặng thiêu kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vảy rèn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiêu kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nung kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành vảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạo xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

màng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp vỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỏ bóc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp vỏ ngoài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp trát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp ốp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp bảo vệ khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
vảy cán

vảy cán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vảy cán

mill scale

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 mill scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forge cinder-pit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mill cinder

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mill scale

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rolled-in scale

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rolling skin

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trickle scale

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mill cinder-pit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scoria

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cinder

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

roll scale

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sinter

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

skin

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
vảy cán

 mill cinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

forge cinder-pit

vảy cán

mill cinder

vảy cán

mill scale

vảy cán

rolled-in scale

vảy cán

rolling skin

vảy cán

trickle scale

vảy cán

mill scale

vỏ thép, vảy thép, vảy cán

mill cinder-pit

xỉ lò nung, vảy ôxit, vảy cán

scoria

xỉ lò, tro núi lửa, gỉ, vảy cán

cinder

xỉ, vảy cán, tro, đồ phế thải, than qua lò

roll scale

vỏ ôxit, lớp vảy, vảy cán, vảy bong khi cán

sinter

quặng thiêu kết, vảy rèn, vảy cán, xỉ, thiêu kết, nung kết, thành vảy, tạo xỉ

skin

màng, lớp vỏ, vỏ bóc, vảy cán, lớp vỏ ngoài, lớp trát, lớp ốp, lớp bảo vệ khuôn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mill scale

vảy cán

 mill cinder /cơ khí & công trình/

vảy (sắt) cán

 mill scale /cơ khí & công trình/

vảy cán

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mill scale

vảy cán