TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abstoßung

lực đẩy

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đẩy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự va chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lột xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghê tỏm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thải ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự loại ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trả hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thanh toán hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abstossung

repulsion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

repellency

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abstossung

Abstossung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

abstossung

répulsion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Auto abstottern

trả dần tiền mua ô tô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abstoßung /die; -/

sự thải ra; sự loại ra (khỏi cơ thể);

Abstoßung /die; -/

sự trả hết; sự thanh toán hết;

Abstoßung /die; -/

trả dần; trả góp;

das Auto abstottern : trả dần tiền mua ô tô.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abstoßung /f =, -en/

1. (vật lí) [sự] đẩy, sự va chạm; 2. [sự] từ bỏ, lột xác, xóa bỏ; 3. (nghĩa bóng) [sự] khó chịu, ghê tỏm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstoßung /f/V_LÝ/

[EN] repulsion

[VI] lực đẩy; sự đẩy

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Abstoßung

[EN] repulsion

[VI] lực đẩy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abstossung /SCIENCE/

[DE] Abstossung

[EN] repellency; repulsion

[FR] répulsion