differenzieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) phân hóa;
phân biệt;
zwischen zwei Erscheinungen differenzieren : phân biệt sự khác nhau giữa hai hiện tượng.
differenzieren /(sw. V.; hat)/
phát triển tiến bộ;
tiến hóa;
differenzieren /(sw. V.; hat)/
(Math ) lấy vi phân;
differenzieren /(sw. V.; hat)/
(Biol ) tách biệt;
tách rời;
phân rõ;
phân định cấu trúc;
giới hạn;