TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

extern

bên ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bề ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỏ ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài làm ở lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoại trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ở trong ký túc xá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

extern

external

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

extern

extern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

äußerlich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

von außen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

extern

externe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

external

äußerlich, von außen, extern

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Extern /po.ra.le, das; -s, ...lìen (veraltend)/

bài làm ở lớp;

extern /[eks'tem] Adj.)/

(Fachspr , bildungsspr ) ở ngoài; bên ngoài; bề ngoài (draußen befindlich, äußer );

extern /[eks'tem] Adj.)/

ngoại trú; không ở trong ký túc xá;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

extern /a/

ỏ ngoài, bên ngoài, bề ngoài, ngoại (trú); extern e Schüler học sinh ngoại trú.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extern /IT-TECH/

[DE] extern

[EN] external

[FR] externe

extern /IT-TECH/

[DE] extern

[EN] external

[FR] externe

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

extern

external