Việt
bên ngoài
bề ngoài
ỏ ngoài
ngoại
bài làm ở lớp
ở ngoài
ngoại trú
không ở trong ký túc xá
Anh
external
Đức
extern
äußerlich
von außen
Pháp
externe
äußerlich, von außen, extern
Extern /po.ra.le, das; -s, ...lìen (veraltend)/
bài làm ở lớp;
extern /[eks'tem] Adj.)/
(Fachspr , bildungsspr ) ở ngoài; bên ngoài; bề ngoài (draußen befindlich, äußer );
ngoại trú; không ở trong ký túc xá;
extern /a/
ỏ ngoài, bên ngoài, bề ngoài, ngoại (trú); extern e Schüler học sinh ngoại trú.
extern /IT-TECH/
[DE] extern
[EN] external
[FR] externe