knacken /(sw. V.)/
(hat) kêu răng rắc;
kêu lách cách;
knacken /(sw. V.)/
(hat) gây ra tiếng động lách cách;
mit den Fingern knacken : bẻ ngón tay lắc cắc.
knacken /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) gãy răng rắc;
vỡ răng rắc;
der Ast ist geknackt : cành cây đã gãy.
knacken /(sw. V.)/
(hat) bóp vỡ;
đập vỡ;
knacken /(sw. V.)/
(từ lóng) bóp dẹp;
di cho nát;
knacken /(sw. V.)/
(hat) (từ lóng) phá khóa;
đập vỡ (kính cửa);
cạy tủ để trộm cắp;
knacken /(sw. V.)/
(hat) (ugs ) ngù (schlafen);