Việt
Màng chắn
Màng
Màng lọc thẩm thấu
Màng bán thấm
màng ngăn
tấm ngăn
tấm chắn
Anh
membrane
diaphragm
septum
Semipermeable membrane
barrier in isotope separation
Membrane :
Đức
Membran
Septum
Scheidewand
semipermeable
Haeutchen
Haut
poroese Wand
Membran :
Pháp
Membrane:
barrière
paroi poreuse
Haeutchen,Haut,Membran,poroese Wand /SCIENCE/
[DE] Haeutchen; Haut; Membran; poroese Wand
[EN] barrier in isotope separation; membrane
[FR] barrière; membrane; paroi poreuse
Membran /f/KT_GHI/
[EN] diaphragm
[VI] màng chắn, màng ngăn
Membran /f/CT_MÁY/
[EN] diaphragm, membrane
[VI] màng; tấm ngăn, tấm chắn
Membran /f/CƠ/
[VI] màng ngăn
Membran /f/DHV_TRỤ/
[EN] membrane
diaphragm (unit)
[EN] Membrane
[VI] Màng
Membran,semipermeable
[EN] Semipermeable membrane,
[VI] Màng bán thấm
[VI] Màng chắn
Septum (pl Septen), Scheidewand, Membran
[DE] Membran
[VI] Màng lọc thẩm thấu
[EN] Membrane :
[FR] Membrane:
[DE] Membran :
[VI] màng, một lớp mô bao quanh toàn bộ hay một phần cơ quan.