Blende /f/KT_GHI/
[EN] diaphragm
[VI] màng chắn
Sperrschichtfolie /f/B_BÌ/
[EN] barrier film
[VI] màng chắn, màng chặn
Scheidewand /f/CƠ/
[EN] diaphragm
[VI] màng chắn, màng ngăn
Sichtschutz /m/P_LIỆU/
[EN] screen
[VI] lưới chắn, màng chắn (bãi rác)
Membran /f/KT_GHI/
[EN] diaphragm
[VI] màng chắn, màng ngăn
Membran /f/DHV_TRỤ/
[EN] membrane
[VI] màng chắn, màng ngăn
Zwischenplatte /f/CƠ/
[EN] diaphragm
[VI] màng ngăn, màng chắn
Blende /f/CƠ/
[EN] diaphragm
[VI] màng chắn, màng ngăn
Irisblende /f/V_LÝ/
[EN] iris
[VI] mống mắt; màng chắn; cửa điều sáng