TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pflege

Chăm sóc

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Điều dưỡng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tâm thần

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

công tác văn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông coi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng nom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm nom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chăm sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chăm nom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nuôi nấng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nuôi dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chăm chút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giữ gìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bảo trì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bảo dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ quan đảm nhiệm việc chăm sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo dưỡng công trình công cộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ pflege

sự dọn dẹp nhà cửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệ sinh cá nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

pflege

care

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

psychiatric care

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

servicing

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

attendance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

attention

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machine attendance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machine attention

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machine maintenance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machine upkeep

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maintenance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

upkeep

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pflege

Pflege

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wartung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

psychiatrische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pflege einer Maschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
~ pflege

~ pflege

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

pflege

Soin

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Soins infirmiers

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

psychiatrique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

entretien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entretien d'une machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

service d'entretien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

service d'entretien d'une machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Pflege eines Kranken übernehmen

đảm nhận việc chăm sóc một người bệnh

bei jmdm. in Pflege sein

được ai chăm sóc, được ai nuôi dưỡng.

die Pflege der Gesundheit

sự giữ gìn sức khỏe.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fm Pflege ángedeihen lassen

săn sóc, chăm nom, chăm sóc; in ~ sein đuợc chăm nom;

die Pflege der deutsch - uietnameschen Freundschaft

củng cố và phát triển tình hữu nghị Việt -Đúc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pflege,Pflege einer Maschine,Wartung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Pflege; Pflege einer Maschine; Wartung

[EN] attendance; attention; machine attendance; machine attention; machine maintenance; machine upkeep; maintenance; upkeep

[FR] entretien; entretien d' une machine; service d' entretien; service d' entretien d' une machine

Từ điển Polymer Anh-Đức

servicing

Wartung, Pflege

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pflege /['pfle:ga], die; -/

sự chăm sóc; sự chăm nom; sự nuôi nấng; sự nuôi dưỡng;

die Pflege eines Kranken übernehmen : đảm nhận việc chăm sóc một người bệnh bei jmdm. in Pflege sein : được ai chăm sóc, được ai nuôi dưỡng.

Pflege /['pfle:ga], die; -/

sự chăm chút; sự giữ gìn;

die Pflege der Gesundheit : sự giữ gìn sức khỏe.

Pflege /['pfle:ga], die; -/

sự bảo trì; sự bảo dưỡng (thiết bị, công trình );

Pflege /['pfle:ga], die; -/

(Schweiz ) cơ quan đảm nhiệm việc chăm sóc; bảo dưỡng công trình công cộng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pflege /f =/

công tác văn hóa; pflege

Pflege /f =, -n (G)/

sự] trông coi, trồng nom, xem xét, chăm sóc, chăm nom; fm Pflege ángedeihen lassen săn sóc, chăm nom, chăm sóc; in Pflege sein đuợc chăm nom; die Pflege der deutsch - uietnameschen Freundschaft củng cố và phát triển tình hữu nghị Việt -Đúc.

~ pflege /f =, -n/

sự dọn dẹp nhà cửa; ~ pflege

~ pflege /f =/

vệ sinh cá nhân; -

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pflege

[DE] Pflege

[EN] care

[FR] Soin

[VI] Chăm sóc

Pflege,psychiatrische

[DE] Pflege, psychiatrische

[EN] psychiatric care

[FR] Soins infirmiers, psychiatrique

[VI] Điều dưỡng, tâm thần

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pflege

care