reagieren /(sw. V.; hat)/
phản ứng lại;
tỏ thái độ;
đối đáp lại;
đô' i phó;
chống lại [auf + Akk : đối với ];
jeder Organismus reagiert anders auf dieses Medikament : mỗi cơ thể phản ứng khác nhau đối với loại thuốc này.
reagieren /(sw. V.; hat)/
(Chemie) phản ứng;
có thể phản ứng;
basisch reagieren : phản ứng kiềm Sauerstoff reagiert mit verschiedenen Elementen : ôxy phản ứng với nhiều chất khác nhau.