ringen /I vi/
1. (mit D um A) đấu tranh, chién đâu; 2. (nach D, mit D) cố gắng, nỗ hực, gắng sức, rán súc, cố; 3. đánh nhau, chién đấu, giao chiến; II vt 1. vặn, ép, nén (quần áo); 2.: j-n zu Bóden ringen vật ai ngã xuống đất;
Ringen /n -s/
1. [cuộc] đấu tranh, phấn đáu, chiến đấu; 2. [môn] vật, đánh vật.