Việt
hình rìu
An toàn
chắc chắn
nhất định
quả nhiên
tất nhiên
Anh
Safe
securiform
secure
safe adj/adv
secure adj/adv
Đức
sicher
unbedenklich
geschützt
in Sicherheit
klar
bestimmt
gewiss
Pháp
bien sûr
certain
sicher kommt er bald
chắc hẩn là anh ta sắp đến.
sicher,klar
sicher, klar
bestimmt,gewiss,sicher
bestimmt, gewiss, sicher
sicher; (without risk/unrisky) unbedenklich
sicher; geschützt, in Sicherheit
sicher /(Adv.)/
(một cách) chắc chắn; nhất định; quả nhiên; tất nhiên;
sicher kommt er bald : chắc hẩn là anh ta sắp đến.
safe
[DE] Sicher
[VI] An toàn
[EN] Condition of exposure under which there is a practical certainty that no harm will result to exposed indiviuals.
[VI] Tình trạng tiếp xúc bảo đảm chắc chắn không có sự gây hại nào đến các cá thể tiếp xúc.
[DE] sicher
[EN] securiform
[VI] hình rìu