Straße /['Jtra:sa], die; -, -n/
con đường;
phô' ;
đại lộ;
eine schmale Straße : một con đường hẹp diese Straße kreuzt eine andere : con đường này cắt ngang một con điămg khác die Straße fuhrt zum Rathaus : con đường này dẫn tới tòa thị chính mit jmdm., etw. die Straße pflastern können (ugs.) : rất nhiều, đầy dẫy (đối tượng nào, vật gì) jmdn. auf die Straße setzen/werfen (ugs.) : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) duổi việc ai (b) tống cổ ai ra ngoài đường, không cho thuê nhà hay phòng ở nữa : auf der Straße liegen/sitzen/stehen (ugs.) : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) không có việc làm, thất nghiệp (b) không có chỗ ỏ, vô gia cư : auf die Straße gehen (ugs.) : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) xuông đường biểu tình (b) đứng đường, sông bằng nghề mại dâm : jmdn. auf die Straße schicken (ugs.) : buộc ai hành nghề mại đâm, buộc ai ra “đứng đường”.
Straße /['Jtra:sa], die; -, -n/
(o Pl ) những người sông trên một con đường;
dân cư ven đường;
Straße /['Jtra:sa], die; -, -n/
eo biển (Meerenge);