Việt
đè bẹp
đè nát
giẫm nát
xéo nát
cán bẹp
ép
vắt
nghiền
xẻ nát
tán
giã
giẫm bẹp
đập bẹp
ấn bẹp
làm bẹp dí
Anh
Crush
bruise
Đức
Zerquetschen
zerdrücken
eine Ameise zerquetschen
dì nát con kiến
das Buch kostet 20 Euro und ein paar Zer quetschte
quyền sách giá hơn hai mươi Euro.
zerquetschen,zerdrücken
crush
zerquetschen, zerdrücken
zerquetschen /(sw. V.; hat)/
đè bẹp; đè nát; giẫm nát; xéo nát; cán bẹp; làm bẹp dí;
eine Ameise zerquetschen : dì nát con kiến das Buch kostet 20 Euro und ein paar Zer quetschte : quyền sách giá hơn hai mươi Euro.
zerquetschen /vt/
đè bẹp, đè nát, giẫm bẹp, giẫm nát, xéo nát, đập bẹp, ấn bẹp, cán bẹp; nhào nhuyễn, bóp nhuyễn, bóp tơi, biến thành bùn nhão.
zerquetschen /vt/CNT_PHẨM/
[EN] bruise
[VI] tán, giã
zerquetschen
[DE] Zerquetschen
[EN] Crush
[VI] (sự) ép, vắt, nghiền, xẻ nát