TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eindrucksvoll

biểu cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phi nguyên thuỷ

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

có hiệu qủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hiệu lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hữu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có súc diễn cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oai phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oai vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oai nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẫm liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng bệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ấn tượng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xúc động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sức diễn cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

eindrucksvoll

impremitive

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

eindrucksvoll

eindrucksvoll

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

eindrucksvoll

insouciant

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Vor allem wasserlösliche Vitamine der B-Gruppe werden biotechnisch hergestellt, wobei das Beispiel der Vitamin B2-Produktion eindrucksvoll die ökonomischen und ökologischen Vorteile biotechnischer Verfahren zeigt (Seite 78).

Đặc biệt là vitamin tan trong nước thuộc nhóm B được sản xuất bằng kỹ thuật sinh học. Một thí dụ về sản xuất vitamin B2 cho thấy ưu điểm của biện pháp kỹ thuật sinh học về kinh tế và môi trường (trang 78).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindrucksvoll /(Adj.)/

gây ấn tượng mạnh; làm xúc động; có sức diễn cảm; biểu cảm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eindrucksvoll /a/

1. có hiệu qủa, có hiệu lực, hữu hiệu, công hiệu, hiệu dụng, hiệu nghiệm, có súc diễn cảm, biểu cảm; ein - uolles Beispiel thí dụ rõ ràng, tấm gương sáng ngôi; 2. oai phong, oai vệ, oai nghiêm, lẫm liệt, đưòng bệ.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

impremitive

[DE] eindrucksvoll

[VI] phi nguyên thuỷ

[FR] insouciant