TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

klamm

ẩm thấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạnh cóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rét cóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghèo nàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khe núi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ẩm ưđt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đáng kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít ỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu thón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe hẻm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẻm vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẻm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũng hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thung lũng hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưồng hẻm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩm ướt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lành lạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tê cóng ít ỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu thôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hẻm núi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thung lũng sâu hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

klamm

coulee

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ravine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

klamm

klamm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlucht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

klamm

ravin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường được dùng trong cụm từ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er ist klamm an Geld

nó rắt ít tiền.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klamm,Schlucht /SCIENCE/

[DE] Klamm; Schlucht

[EN] coulee; ravine

[FR] ravin

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klamm /[klam] (Adj.)/

ẩm ướt; ẩm thấp; lành lạnh;

klamm /[klam] (Adj.)/

lạnh cóng; rét cóng; tê cóng ít ỏi; thiếu thôn; nghèo nàn;

thường được dùng trong cụm từ :

Klamm /die; -, -en/

khe núi; hẻm núi; thung lũng sâu hẹp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klamm /a/

1. ẩm ưđt, ẩm thấp; 2. lạnh cóng, rét cóng, lạnh cúng; 3. không đáng kể, ít ỏi, thiếu thón, nghèo nàn; er ist klamm an Geld nó rắt ít tiền.

Klamm /í =, -en/

í =, -en khe núi, khe hẻm, hẻm vực, hẻm, lũng hẹp, thung lũng hẹp, đưồng hẻm, ải.