vornehm /['fo'arne:m] (Adj.)/
lịch thiệp;
tế nhị;
cao thượng;
ein vornehmer Mensch : một con người lịch thiệp.
vornehm /['fo'arne:m] (Adj.)/
(thuộc) giới quý tộc;
quý phái;
thượng lưu;
aus einer vornehmen Familie kommen : xuất thân từ một gia đình quý tộc.
vornehm /['fo'arne:m] (Adj.)/
sang trọng;
das Hotel ist mir zu vornehm : khách sạn này đối với tôi quá sang trọng.
vornehm /['fo'arne:m] (Adj.)/
thanh nhã;
thanh lịch;
vornehm gekleidet sein : ăn mặc thanh lịch.
vornehm /['fo'arne:m] (Adj.)/
(meist im Sup ) (geh ) rất quan trọng;
ở vị trí hàng đầu;
das ist unsere vornehmste Aufgabe : đó là nhiệm vụ quan trọng nhất của chúng ta..