TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

all

toàn bộ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tất cả

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giai

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhất thiết

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tận

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vạn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Toàn thể

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tất cả.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

all

all

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

the whole

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

altogether

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

end

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

finished

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

extremely

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ten thousand

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a great number

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

all

alle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

All

Toàn thể, tất cả.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giai

all

nhất thiết

all, the whole, altogether

tận

end, finished, all, extremely

vạn

ten thousand, a great number, all

Từ điển toán học Anh-Việt

all

toàn bộ, tất cả

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

alle

all

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

all

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

all

all

ad. everything; everyone; the complete amount