TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giải

giải

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân giải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kt. trả tiền

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thanh toán

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tính toán ra kết quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gô nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải mã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch mã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc mật mã.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc mật mã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gõ rối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểm trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ hộ tống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộ vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hi vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông mong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông coi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong nhờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính vói nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùa nhận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung môi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất hòa tan

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dụng cụ phân tích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
giai

giai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Tầm Nguyên
con giài

con giài

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
giãi

Giãi

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
giải phóng

giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi trói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi nút gõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine Fáhrkarte'

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
giải thưỏng

giải thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phí bảo hiểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản phụ lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu diễn lần hai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu diễn lại .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giải

resolve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

detachment

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

explanation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

understanding

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 fillet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resolve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resolution

 
Từ điển toán học Anh-Việt

solve

 
Từ điển toán học Anh-Việt

resolver

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
giai

all

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hapa

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

giai

zusammen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
giải

Preis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Belohnung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Auszeichnung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lösen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausrechnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auflösen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erraten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

enträtseln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Enträtselung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bedeckung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rechnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
giải phóng

lösen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
giải thưỏng

Prämie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zugabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mechanische Stufe.

Giai đoạn cơ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieser Abschnittwird auch als Scorch-Phase bezeichnet.

Giai đoạn này còn được gọi là giai đoạn Scorch.

:: Phase 1:

:: Giai đoạn 1:

:: Phase 2:

:: Giai đoạn 2:

:: Phase 3:

:: Giai đoạn 3:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kopf rechnen

tírìh nhẩm;

éine Fáhrkarte'[KártelỊ lösen

mua vé tàu, lấy vé tàu;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Gleichung lösen

giải một phương trình.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

resolver

giải (toán), dung môi, chất hòa tan, dụng cụ phân tích

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auflösen /vt/

1. tháo nút, gô nút; xõa (tóc), xổ tóc; 2. giải (phương trình); giải quyết (vấn đề);

erraten /vt/

đoán, giải, đoán sai, giải được,

enträtseln /vt/

1. đoán, giải; 2. giải mã, dịch mã, đọc mật mã.

Enträtselung /f =, -en/

1. [sự] đoán, giải; 2. [sự] giải mã, dịch mã, đọc mật mã; 3. gõ rối.

Bedeckung /f =, -en/

1. [sự] che phủ, trùm, đắp, đậy, lợp, mạ; 2. (quân sự) [sự] yểm trợ, bảo vệ hộ tống, hộ vệ, áp tải, giải

rechnen /I vi/

1. tính, đểm; im Kopf rechnen tírìh nhẩm; gut [hoch] gerechnet cực đại; schlecht [niedrig] gerechnet cực tiểu; 2. (auf A) hi vọng, trông mong, trông coi, mong nhờ; 3. (mit D) tính vói nhau; coi trọng; II vt 1. giải, giải quyết; 2. đếm, tính; 3. công nhận, thùa nhận.

lösen /vt/

1. giải phóng, cỏi trói, cỏi nút gõ; 2. hủy bỏ, thủ tiêu, xóa bỏ; 3. hòa tan, pha; 4. giải (bài tập), đoán, giải quyết (mâu thuẫn); 5. éine Fáhrkarte' [KártelỊ lösen mua vé tàu, lấy vé tàu;

Prämie /f =, -n/

1. giải thưỏng, giải; 2. phí bảo hiểm.

Zugabe /f =, -n/

1. [sự] cho thêm; miểng thêm cho đủ cân; 2. giải thưỏng, giải, bản phụ lục (không phải trả thêm tiền); 3. [sự] biểu diễn lần hai, biểu diễn lại (của nghệ sĩ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lösen /[’lo.zan] (sw. V.; hat)/

giải (câu đố, bài tập ); giải quyết (một nhiệm vụ);

giải một phương trình. : eine Gleichung lösen

ausrechnen /(sw. V.; hat)/

tính toán ra kết quả; giải (bài tập);

Từ điển tiếng việt

giải

- 1 d. Rùa nước ngọt, trông giống con ba ba nhưng cỡ rất lớn, sống ở vực sâu.< br> - 2 d. Cái có giá trị tinh thần hoặc vật chất dành riêng cho người hay đơn vị đạt thành tích cao trong một số cuộc thi, hay thắng trong một số trò chơi. Giải thi đua. Giải vô địch bóng bàn toàn quốc. Giải nhất thi viết truyện ngắn. Giật giải. Trúng số giải đặc biệt.< br> - 3 (ph.). x. trải2.< br> - 4 đg. Đi kèm theo để đưa đến một nơi nào đó bằng cách cưỡng bức. Giải tù binh.< br> - 5 đg. 1 (kết hợp hạn chế). Làm cho thoát được cái đang trói buộc, hạn chế tự do. Giải thế nguy. Giải lời thề. 2 (kết hợp hạn chế). Làm cho như tan mất đi cái đang làm khó chịu. Giải mối ngờ vực. Giải sự thắc mắc. Giải sầu*. 3 Làm cho những rắc rối hoặc bí ẩn được gỡ dần ra để tìm ra đáp số hoặc câu trả lời. Giải bài toán. Giải phương trình. Câu đố khó, chưa ai giải được. Giải mã*.

Từ điển toán học Anh-Việt

resolution

giải

resolve

giải

solve

giải; kt. trả tiền, thanh toán

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Giãi

bày tỏ lòng mình, giãi tỏ, giãi bày tâm sự, giãi dạ trung thành, giãi bày nỗi oan ức.

Giải

nói rõ, thoát ra khỏi, giải đáp, giải nghĩa, giải thích, giải bài toán, biện giải, chú giải, giảng giải, phân giải, giải cứu, giải lời thề, giải oan, giải ngũ, giải tỏa, giải nghệ, giải phóng, giải thoát, giải trừ, giải vây tranh thưởng, giải thưởng, tranh giải, giựt giải quán quân; đưa đến nơi nào đó, giải giao, giải tù, áp giải; làm cho dịu bớt, giải buồn, giải độc, giải hòa, giải khát, giải khuây, giải khổ, giải lao, giải sầu, giải nhiệt, giải phiền, mồm loa mép giải, giải pháp, giải phẫu, giải quyết, giải tán, giải thể, giải trí.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fillet, resolution

giải

resolve, solve

giải, phân giải

 resolve /toán & tin/

giải, phân giải

resolve

giải, phân giải

Từ điển Tầm Nguyên

Giai

Giai: tốt. Nào hay chữ ngẫu đặng gần chữ giai. Lục Vân Tiên

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hapa

giai

Có nguồn gốc từ Ấn Độ, đó là một vật dụng làm bằng lưới với mắt lưới nhỏ, khép kín 4 mặt và đáy được cắm trong một ao nông để ương cá bột các loài cá chép Ân Độ. Ngày nay, các loại giai có kích thước từ 1 đến 40 m2 được dùng phổ biến ở nhiều nước không chỉ để ương cá bột của một số loài cá khác nhau mà còn dùng để cho cá đẻ. Thông thường, giai không có khung, giai có mắt lưới dầy thường được buộc vào 4 cọc tại 4 góc giai, 4 cọc được cắm trong các thủy vực mặt nước lớn hay trong các ao.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giai

all

giải

detachment, explanation, understanding

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giai

zusammen(adv),

giải

Preis m, Belohnung f, Auszeichnung f; dược giải einen Preis gewinnen; giải VÔ dich Meisterschaft f, Record m;

con giài

X. con trai