mischen /vt/L_KIM/
[EN] alloy
[VI] pha trộn (nhựa tổng hợp)
legieren /vt/CNSX, L_KIM/
[EN] alloy
[VI] hợp kim (thép)
Legierung /f/S_PHỦ/
[EN] alloy
[VI] hợp kim
Legierung /f/GIẤY/
[EN] alloy
[VI] chất hỗn hợp
Legierung /f/L_KIM/
[EN] alloyage, alloying, alloy
[VI] sự hợp kim hoá, hợp kim