Việt
thanh giằng
chất dính kết
chi tiết liên kết
dầm nối
nắp ổ đỡ
chất kết dính
chất gắn kết
máy đóng sách
vữa xây
đầu nối dây
đầu kẹp cáp
lớp gắn kết
núm khoá
mối kiên kết
chất gắn
vật liệu kết dính
chất rắn
liên kết
vữa
chất dính
thanh nối
Anh
binder
Đức
Bindemittel
Ringbuch
Strecker
Verbinder
Kabelbinder
Harzmittel
Binder
Binderschicht
Bindematerial
Einformrahmen
Bindeschicht
Unterzug
Umblatt
Pháp
LA LIAISON
frette
couche de liaison
couche intermédiaire
agglomérant
liant
poutre
agent liant
produit de liaison
produit liant
sous-cape
Thành phần chất dính, nó gắn các thành phần không dính của một hợp chất với nhau chẳng hạn như thức ăn trong nuôi trồng thủy sản.
binder /INDUSTRY-METAL/
[DE] Einformrahmen
[EN] binder
[FR] frette
[DE] Bindeschicht
[FR] couche de liaison; couche intermédiaire
[DE] Bindemittel
[FR] agglomérant; liant
[DE] Unterzug
[FR] poutre
binder /INDUSTRY-CHEM/
[FR] agent liant
[DE] bindemittel
[FR] produit de liaison
[FR] produit liant
binder /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[FR] liant
binder /INDUSTRY/
[DE] Umblatt
[FR] sous-cape
chất dính kết, vữa xây, lớp gắn kết, thanh giằng, thanh nối, đầu nối dây, máy đóng sách, đầu kẹp cáp
: [L] [TM] tiến đặt cọc [BH] khế ước bào hiểm tạm.
Ringbuch /nt/B_BÌ/
[VI] máy đóng sách
Strecker /m/XD/
[VI] vữa xây (tường)
Verbinder /m/DHV_TRỤ/
[VI] đầu nối dây
Kabelbinder /m/TV/
[VI] đầu kẹp cáp
Harzmittel /nt/CNSX/
[VI] chất gắn kết, chất dính kết
Bindemittel /nt/KT_GHI/
[VI] chất dính kết
Bindemittel /nt/SỨ_TT, C_DẺO/
Binder /m/S_PHỦ/
Binderschicht /f/XD/
[VI] lớp gắn kết
o chất kết dính, chất gắn kết, vữa
§ bituminous binder : chất gắn kết bitum
§ cement binder : chất gắn kết xi măng
§ core binder : dầu làm ruột
§ gulf binder : một loại dầu luyện kim
BINDER
[DE] BINDEMITTEL
[EN] BINDER
[FR] LA LIAISON
chất rắn, liên kết
[VI] vật liệu kết dính
chi tiết liên kết; dầm nối, thanh giằng; nắp ổ đỡ; núm khoá; mối kiên kết; chất gắn
chi tiết liên kết; dầm nối; thanh giằng; nắp ổ đỡ