TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bent

cong

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường cong

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị uốn cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường cong //cong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lever đòn khuỷu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sườn dốc

 
Tự điển Dầu Khí

sự lún của đỉnh hầm lò

 
Tự điển Dầu Khí

độ cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ray cơ bản uốn cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng khuỷu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có khuỷu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có dạng khuỷu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 rocker bent

mố kiểu khung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bent

bent

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bulge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Stock rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

agrostis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bent grass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trestle of a jetty

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pile bent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roupp of piles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frame of the service gantry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frame of the service trestle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 rocker bent

 bent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rocker bent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trestle bent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bent

gebogen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ververbogen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verbogen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Block

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Straussgras

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pfahlreihe eines Geruestes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pfahlgruppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pfahlreihe der Bruecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pfahlreihe des Geruests

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bent

penché

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cintre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chevalet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

portique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agrostide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

palée d'un appontement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bouquet de pieux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

groupe de pieux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pilotis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

palée du pont de service

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gebogen /adj/SỨ_TT/

[EN] bent

[VI] cong, bị uốn cong, có khuỷu

gebogen /adj/L_KIM/

[EN] bent

[VI] cong, có dạng khuỷu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bent /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] verbogen

[EN] bent

[FR] penché

bent /INDUSTRY-METAL/

[DE] gebogen

[EN] bent

[FR] cintre

bent

[DE] Block

[EN] bent

[FR] chevalet; portique

bent,agrostis,bent grass /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Straussgras

[EN] (common)bent; agrostis; bent grass

[FR] agrostide

bent,frame,trestle of a jetty /TECH,INDUSTRY,BUILDING/

[DE] Pfahlreihe eines Geruestes

[EN] bent; frame; trestle of a jetty

[FR] palée d' un appontement

bent,frame,trestle of a jetty

[DE] Pfahlreihe eines Geruestes

[EN] bent; frame; trestle of a jetty

[FR] palée d' un appontement

bent,pile bent,roupp of piles

[DE] Pfahlgruppe

[EN] bent; pile bent; roupp of piles

[FR] bouquet de pieux; groupe de pieux; pilotis

bent,frame of the service gantry,frame of the service trestle

[DE] Pfahlreihe der Bruecke; Pfahlreihe des Geruests

[EN] bent; frame of the service gantry; frame of the service trestle

[FR] palée du pont de service

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bent

cong, dạng khuỷu (cút)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

BENT

mố kiểu khung. Khung phẳng ctí thể chịu cà tải trọng ngang lẫn tải trọng thẳng đứng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gebogen

bent

ververbogen

bent

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bent

bị uốn cong

bent

độ cong

bent, bulge

đường cong

 Stock rail,Bent /giao thông & vận tải/

ray cơ bản uốn cong (tạo ra góc ghi)

 bent, rocker bent, trestle bent

mố kiểu khung

Một khung ngang của một cấu trúc giàn khung; được dùng để mang các tải trọng bên cũng như tải trọng dọc.

The transverse framework of a trestle structure; used to carry lateral as well as vertical loads.

Tự điển Dầu Khí

bent

o   sườn dốc; sự lún của đỉnh hầm lò

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bent

đường cong; cong

bent

lever đòn khuỷu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bent

đường cong //cong