schräg /adj/CNSX/
[EN] bevel
[VI] vát nghiêng (cạnh)
Schräge /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] bevel
[VI] mặt vát; hình côn
Gehrungswinkel /m/CNSX/
[EN] bevel
[VI] mép vát, cạnh vát
Gehrungswinkel /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] bevel
[VI] mặt vát, góc vát
Abschrägung /f/SỨ_TT, CT_MÁY/
[EN] bevel
[VI] nghiêng, mặt vát, hình côn
Abfasung /f/CT_MÁY/
[EN] bevel
[VI] mặt nghiêng, mặt vát
Ausschärfung /f/CNSX/
[EN] bevel
[VI] hình côn, hình nón (lá sắt tây)
neigung /f/CƠ/
[EN] bevel
[VI] mặt nghiêng, mát vát, hình côn
Neigungswinkel /m/CƠ/
[EN] bevel
[VI] mặt nghiêng, mặt vát; hình côn