TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

charter

hợp đồng thuê tàu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thuê tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thuê tàu thuyền

 
Tự điển Dầu Khí

hợp đồng thuê

 
Tự điển Dầu Khí

giấy nhượng đất

 
Tự điển Dầu Khí

thuê tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuê tàu thuyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Điều lệ

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

điếu lệ

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

sứa đôi

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

điêu lệ

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

điều khoản

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

đăng ký

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Anh

charter

charter

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

amendment

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

provision

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

registration

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đức

charter

Schiffsvermietung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mieten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Charter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chartern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

charter

(to charter, charterer) : (of a city, an university) hiến ước, (of a bank) đặc quyền, (of a company, a corporation) điều lệ, chứng thư hội, (of a ship) thuê thủy vận, thuê chờ đường thủy. - chartered accountant (Mỹ : certified public accountant) giám định viên kế toán - chartered bank : ngân hàng đặc quyên. - chartered company • công ty có dặc quyền. - charter party - khế ước thuê tàu, khế ước thuyền tài - charterer, time charterer - người thuê mướn làu, người thuê mướn làu duy nhắt; người chờ hàng, nhà vận lái ■ principal charterer - người thuê mướn tàu chính. - round chartering - sự thuê mướn (tàu thuyền) khứ hồi. ■ time chartering - sự thuê mướn (làu thuyền) có thời hạn. - trip chartering - sự thuê mướn (tàu thuyền) de đi du lịch.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Charter

Điều lệ

charter,amendment

điếu lệ, sứa đôi

charter,provision

điêu lệ, điều khoản

charter,registration

điêu lệ, đăng ký

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

charter /giao thông & vận tải/

sự thuê tàu

charter /giao thông & vận tải/

thuê tàu thuyền

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schiffsvermietung /f/VT_THUỶ/

[EN] charter

[VI] sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu

mieten /vt/VT_THUỶ/

[EN] charter

[VI] thuê tàu

Charter /f/VT_THUỶ/

[EN] charter

[VI] sự thuê tàu, hợp đồng thuê tàu (tàu thuỷ)

chartern /vt/VT_THUỶ/

[EN] charter

[VI] thuê tàu (tàu thuỷ)

Tự điển Dầu Khí

charter

o   sự thuê tàu thuyền; hợp đồng thuê (tàu, thuyền); giấy nhượng đất

§   bareboat charter : sự thuê tàu trần

§   demise charter : sự thuê nhượng

§   lump sum charter : sự thuê kiểu trả khoán, sự thuê trả gộp cả khoán

§   time charter : sự thuê định hạn, sự thuê dài hạn

§   trip charter : hợp đồng thuê từng chuyến

§   voyage charter : hợp đồng thuê từng chuyến

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

charter

hợp đồng thuê tàu