bemaßen /f/M_TÍNH/
[EN] dimension
[VI] cỡ, kích thước (điền vào bản vẽ kết cấu)
Dimension /f/M_TÍNH, IN, CT_MÁY, TOÁN/
[EN] dimension
[VI] kích thước, cỡ
Baumaß /nt/CNSX/
[EN] dimension
[VI] kích thước thiết kế (thiết bị gia công chất dẻo)
Abmessung /f/IN/
[EN] dimension
[VI] cỡ
Maß /nt/CT_MÁY/
[EN] dimension, measure
[VI] kích thước, cỡ, số đo