Việt
sự dập tắt
Tuyệt chủng
sự tắt
Giảm cường độ quang phổ
sự tuyệt diệt ~ of species sự tu ỵệt di ệt cửa loài inclined ~ sự tắt nghiêng oblique ~ sự tắt xiên parallel ~ sự tắt song song straight ~ sự tắt thẳng symmetric ~ sự tắt đối xứng undulating ~ sự tắt lượn sóng wavy ~ sự tắt lượn sóng
Thanh trừ
tiêu diệt
diệt vong
bài trừ.
sự làm ngựng
sự đình chỉ
kt. sự thanh toán
sự tuyệt chủng
dập tắt
sự tắt dần
diệt
Anh
extinction
attenuance
cessation
extinction :
Đức
Extinktion
Löschen
Attenuation
Pháp
extinction, cessation
extinction /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Löschen
[EN] extinction
[FR] extinction
attenuance,extinction /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Attenuation; Extinktion
[EN] attenuance; extinction
sự tắt, sự tuyệt chủng
sự tắt, sự tiêu diệt. [L] extinction of an action - tả quyền that hiệu.
sự dập tắt, sự làm ngựng; sự đình chỉ; kt. sự thanh toán (nợ)
Thanh trừ, tiêu diệt, diệt vong, bài trừ.
Extinction
Extinction /SINH HỌC/
sự tắt ; sự tuyệt diệt ~ of species sự tu ỵệt di ệt cửa loài inclined ~ sự tắt nghiêng oblique ~ sự tắt xiên parallel ~ sự tắt song song straight ~ sự tắt thẳng symmetric ~ sự tắt đối xứng undulating ~ sự tắt lượn sóng wavy ~ sự tắt lượn sóng
o sự tắt, sự dập tắt
[EN] Extinction
[VI] Giảm cường độ quang phổ (sự)