TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fat

mỡ

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất béo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dầu mỡ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

béo

 
Tự điển Dầu Khí

dầu béo

 
Tự điển Dầu Khí

bảng cấp phát tập tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mỡ dầu mỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng phân bố tập tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất bôi trơn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mỡ bôi trơn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mổ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chất mỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fat

fat

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 grease

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grease

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
fat :

Fat :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

fat

Fett

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dick

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
fat :

Fett:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

fat :

Gras:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
fat

gros

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fett /nt/CNT_PHẨM/

[EN] fat

[VI] mỡ, chất béo

Fett /nt/GIẤY/

[EN] fat, grease

[VI] dầu mỡ, chất mỡ

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

fat

Mỡ

Xem Mỡ (Lipid).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fat /INDUSTRY-CHEM/

[DE] fett

[EN] fat

[FR] gros

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fat

mổ (bôi trơn)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fat

chất bôi trơn, mỡ bôi trơn, chất béo, mỡ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dick

fat

fett

fat

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Fett

[EN] Fat

[VI] Mỡ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

FAT

bảng cấp phát tập tin

fat

dầu mỡ

fat

mỡ dầu mỡ

FAT

bảng phân bố tập tin

fat, grease

mỡ dầu mỡ

Một chất bôi trơn được chiết suất từ mỡ động vật lỏng, chảy hoặc từ dầu mỏ.

A lubricant that is derived either from melted, liquid animal fat or from petroleum.

Tự điển Dầu Khí

fat

[fæt]

  • danh từ

    o   chất béo, mỡ, dầu mỡ

  • tính từ

    o   béo, (thuộc) mỡ, dầu béo

    §   animal fat : mỡ động vật

    §   bone fat : mỡ xương

    §   hydrous wool fat : lanolin ngậm nước

    §   mineral fat : chất béo khoáng

    §   vegetable fat : mỡ thực vật

    §   wool fat : mỡ lông cừu, lanolin

    §   fat oil : dầu béo

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    FAT

    Xem file allocation table., .

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    fat

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    fat

    Fett

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    fat

    fat

    n. tissue in the bodies of humans and animals used to store energy and to keep warm; ad. thick; heavy

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    fat

    chất béo

    Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

    Fat :

    [EN] Fat :

    [FR] Gras:

    [DE] Fett:

    [VI] chất béo, chứa một hay nhiều a xít béo (dưới dạng triglyceride). Chế độ ăn uống phải có một số chất béo để cung cấp đủ a xít béo thiết yếu (essential fatty acids) và để ruột hấp thụ được các vitamin tan trong dầu. Tích tụ quá nhiều chất béo trong cơ thể sẽ đưa đến chứng béo phì (obesity).