TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

like

giống như

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bằng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cùng tên // giống

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có lẽ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có thể

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Thích

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

giống.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

như

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

like

like

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 similar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

so

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thus

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

as

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

in such manner

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

like

gern haben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

mögen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

như

so, thus, like, as, in such manner

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

like, similar

giống như

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Like

Thích, giống.

Từ điển toán học Anh-Việt

like

giống như; bằng; cùng tên // giống, có lẽ, có thể

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gern haben

like

mögen

like

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

like

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

like

like

v. to be pleased with; to have good feelings for someone or something; ad. in the same way as; similar to