Việt
giống như
bằng
cùng tên // giống
có lẽ
có thể
Thích
giống.
như
Anh
like
similar
so
thus
as
in such manner
Đức
gern haben
mögen
so, thus, like, as, in such manner
like, similar
Like
Thích, giống.
giống như; bằng; cùng tên // giống, có lẽ, có thể
v. to be pleased with; to have good feelings for someone or something; ad. in the same way as; similar to