Việt
sự ghi
sự ghi âm
số ghi
Ghi nhận Mọi giao dịch kinh doanh được ghi nhận vào tài khoản trong kho dữ liệu kế toán
sự ghi chép
sự tự ghi data ~ sự ghi kết quả đo interlocking ~ sự ghi phủ hợp overlapping ~ sự ghi phủ chồng photographic ~ sự ghi chụp
sự ghi hình
ghi bằng dạng số tự
sự tự ghi
tự ghi
biên bản làm việc
bản ghi
sự dò
Anh
recording
logging
detection
record
photogram
picture recording
video recording
videography
video-recording
Đức
Aufzeichnung
Schrieb
Aufhehmen
Aufnahme
Registrierung
Aufzeichnen
Pháp
enregistrement
Aufhehmen /nt/TV/
[EN] recording
[VI] sự ghi
Aufzeichnung /f/ÂM/
[VI] sự ghi âm
Aufzeichnung /f/V_THÔNG/
Aufnahme /f/KT_GHI/
Aufnahme /f/V_THÔNG/
Registrierung /f/V_THÔNG/
[VI] sự ghi (đo)
Aufzeichnen /nt/M_TÍNH/
[EN] logging, recording
[VI] biên bản làm việc, bản ghi
Aufnahme /f/ÂM/
[EN] detection, record, recording
[VI] sự dò, sự ghi âm
Recording
sự ghi, sự tự ghi
[DE] Aufzeichnung
[VI] ghi bằng dạng số tự
[FR] enregistrement
recording /SCIENCE,TECH/
[DE] Schrieb
recording /ENG-ELECTRICAL/
sự ghi (âm thanh, hình ảnh)
photogram, picture recording, record, recording, video recording, videography, video-recording
sự ghi chép, sự tự ghi data ~ sự ghi kết quả đo interlocking ~ sự ghi phủ hợp overlapping ~ sự ghi phủ chồng photographic ~ sự ghi chụp
[ri'kɔ:diɳ]
o sự ghi
§ interlocking seismic recording : sự ghi động đất liên tục
§ magnetic recording : sự ghi từ
§ variation recording : sự ghi, sự biến đổi
§ recording truck : xe thăm dò địa chấn
số ghi (số đo thí nghiệm)