Việt
lặp lại
lặp lại inverted ~ đoạn lặp đảo ngược
Lặp đi lặp lại
Rappo
hình dệt lặp đi lặp lại
lặp
tái
ráp po
nhắc lại
làm lại
đọc thuộc lòng
kể lại
cán bàn xoay
hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau
sự lặp lại
sự chạy lại
Anh
repeat
rerun
reiterate
recap
revise
retake
Đức
wiederholen
Wiederholung
Pháp
répéter
reiterate,recap,revise,retake,repeat
[DE] wiederholen
[EN] reiterate, recap, revise, retake (test), repeat
[FR] répéter
[VI] lặp lại
Wiederholung /f/TV/
[EN] repeat, rerun
[VI] sự lặp lại, sự chạy lại
repeat (n)
nhắc lại, lặp lại, làm lại, đọc thuộc lòng, kể lại, cán bàn xoay
[EN] repeat
[VI] ráp po,
Repeat
tái, lặp lại
Rappo, hình dệt lặp đi lặp lại
[ri'pi:t]
o lặp lại
§ repeat formation tester : bộ thử vỉa lặp lại
§ repeat section : mặt cắt lặp lại
v. to say or do again 79