TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

repeat

lặp lại

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

lặp lại inverted ~ đoạn lặp đảo ngược

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Lặp đi lặp lại

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Rappo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hình dệt lặp đi lặp lại

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lặp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tái

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

ráp po

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

nhắc lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đọc thuộc lòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kể lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cán bàn xoay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

sự lặp lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chạy lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

repeat

repeat

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

rerun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reiterate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

recap

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

revise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

retake

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

repeat

wiederholen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Wiederholung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

repeat

répéter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reiterate,recap,revise,retake,repeat

[DE] wiederholen

[EN] reiterate, recap, revise, retake (test), repeat

[FR] répéter

[VI] lặp lại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiederholung /f/TV/

[EN] repeat, rerun

[VI] sự lặp lại, sự chạy lại

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

repeat

repeat (n)

hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

repeat

nhắc lại, lặp lại, làm lại, đọc thuộc lòng, kể lại, cán bàn xoay

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

wiederholen

[EN] repeat

[VI] ráp po,

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Repeat

tái, lặp lại

Từ điển toán học Anh-Việt

repeat

lặp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wiederholen

repeat

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

repeat

Lặp đi lặp lại

repeat

Rappo, hình dệt lặp đi lặp lại

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

repeat

lặp lại inverted ~ đoạn lặp đảo ngược

Tự điển Dầu Khí

repeat

[ri'pi:t]

o   lặp lại

§   repeat formation tester : bộ thử vỉa lặp lại

§   repeat section : mặt cắt lặp lại

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

repeat

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

repeat

repeat

v. to say or do again 79