Việt
cặn
tàn dư
vật sót lại
vỏ phong hóa
dầu nặng
đc. vỏ phong hoá
vật sót
lượng dư
bã
chất còn lại
chất cặn bã
thừa dư
Anh
residuum
settling
slime
slurry
residuum, settling, slime, slurry
chất cặn bã, thừa dư
lượng dư, cặn, bã, chất còn lại
Residuum
Cặn, tàn dư
Dư lượng từ dầu thô sau khi chưng cất ngoại trừ các thành phần nặng nhất, với một khoảng sôi lớn hơn 1.000 độ F.
đc. vỏ phong hoá, vật sót, tàn dư
o cặn, vật sót lại, tàn dư
o vỏ phong hóa
o dầu nặng
§ cracking residuum : cặn crackinh
§ Dubbs residuum : phần dầu cặn theo phương pháp crackinh Dubbs
§ long residuum : cặn chưng cất lâu
§ short residuum : cặn chưng cất nhanh